

1.分 fēn: Xu
2.越盾 yuè dùn: VND
3.人民币 rénmínbì: Nhân dân tệ
4.现金 xiànjīn: Tiền mặt
现钱 xiànqián: Tiền mặt
5.信用卡 xìnyòngkǎ: Thẻ tín dụng
6.银行卡 yínháng kǎ: Thẻ ngân hàng
7.换钱 huànqián: Đổi tiền
8.外币 wàibì: Ngoại tệ
9.兑换率 duìhuàn lǜ: Tỷ giá
10.贬值 biǎnzhí: Mất giá, sụt giá
11.纸币 zhǐbì: Tiền giấy
12.美元 měiyuán: USD
——-

